Bảng chi tiết đơn giá xây dựng trọn gói số 2: 5.400.000đ/m2
STT | TÊN VẬT TƯ | GÓI SỐ 2 | GÓI SỐ 3 |
ĐƠN GIÁ 5.400.000đ/m2 | ĐƠN GIÁ 6.000.000đ/m2 | ||
A | VẬT TƯ PHẦN THÔ | ||
1 | Đá 1×2, 4×6 | Đá xanh | Đá xanh |
2 | Cát bê tông | Cát vàng hạt lớn | Cát vàng hạt lớn |
3 | Cát xây | Cát vàng hạt lớn | Cát vàng hạt lớn |
4 | Cát tô | Cát vàng hạt trung | Cát vàng hạt trung |
5 | Xi măng PC40 | Holcim / Hà Tiên/ Nghi Sơn | Holcim / Hà Tiên/ Nghi Sơn |
6 | Xi măng PC40 xây tô tường | Holcim / Hà Tiên/ Nghi Sơn | Holcim / Hà Tiên/ Nghi Sơn |
7 | Bê tông tươi thương phẩm | Le Phan/ Mekong/Công Thanh/ Lân cận | Le Phan/ Mekong/Công Thanh/ Lân cận |
8 | Sắt thép | Vina Kyoei/ Hòa Phát/ Pomina/ Miền Nam | Vina Kyoei/ Hòa Phát/ Pomina/ Miền Nam |
9 | Gạch ống 8x8x18 | Tuynel nhà máy (Bình Dương/Đồng Nai) | Tuynel nhà máy (Bình Dương/Đồng Nai) |
10 | Gạch ống 4x8x18 | Tuynel nhà máy (Bình Dương/Đồng Nai) | Tuynel nhà máy (Bình Dương/Đồng Nai) |
11 | Dây cáp điện chiếu sáng | Cáp Cadivi/ Cadisun/ Daphaco | Cáp Cadivi/ Cadisun/ Daphaco |
12 | Dây cáp TV | Cáp Sino | Cáp Sino, Panasonic |
13 | Dây cáp mạng | Cáp Sino | Cáp Sino, Panasonic |
14 | Đường ống cấp nước nóng, lạnh âm tường | Bình Minh/ Tiền Phong | Bình Minh/ Tiền Phong |
15 | Đường ống nước thoát âm tường | Bình Minh/ Tiền Phong | Bình Minh/ Tiền Phong |
B | VẬT TƯ HOÀN THIỆN | ||
Sơn nước và sơn dầu | |||
16 | Sơn nước nội thất | Maxilite/Nippon | Dulux/Jotun |
17 | Sơn nước ngoại thất | Maxilite/Nippon | Dulux/Jotun |
18 | Sơn lót mặt tiền | Maxilite/Nippon | Dulux/Jotun |
19 | Bột bả | Việt Mỹ | Dulux/Jotun |
20 | Sơn dầu, sơn chống gỉ | Jotun | Jotun |
Trần thạch cao | |||
21 | Trần thạch cao trang trí các phòng | Khung Vĩnh Tường | Khung Vĩnh Tường |
Gạch ốp lát | |||
22 | Gạch lát nền nhà | Đơn giá 240.000đ/m2 | Đơn giá 280.000đ/m2 |
23 | Gạch lát nền WC và ban công | Đơn giá 165.000đ/m2 | Đơn giá 200.000đ/m2 |
24 | Gạch ốp tường WC | Đơn giá 180.000đ/m2 | Đơn giá 210.000đ/m2 |
25 | Gạch len chân tường | Gạch nền cùng loại 12cm | Gạch nền cùng loại 12cm |
Cửa và khung bảo vệ | |||
26 | Cửa cổng | Sắt hộp khung bao 1.300.000đ /m2 | Sắt hộp khung bao 1.500.000đ /m2 |
27 | Cửa chính tầng trệt 01 bộ | Cửa nhựa lõi thép kính cường lực 8mm | Cửa nhôm xingfa kính cường lực 10mm |
28 | Cửa đi ban công | Cửa nhựa lõi thép kính cường lực 8mm | Cửa nhôm xingfa kính cường lực 8mm |
29 | Cửa sổ | Cửa nhựa lõi thép kính cường lực 8mm | Cửa nhôm xingfa kính cường lực 8mm |
30 | Khung bảo vệ cửa sổ | Sắt hộp 20x20x1.2mm chia ô 12x12cm | Sắt hộp 20x20x1.4mm chia ô 12x12cm |
31 | Cửa phòng ngủ | HDF | Xoan Đào |
32 | Cửa WC | Cửa nhôm xingfa VN | Cửa nhôm xingfa Quảng Đông |
33 | Ổ khóa các phòng ( tay nắm ) | Đơn giá 200.000đ / 01 bộ | Đơn giá 250.000đ / 01 bộ |
34 | Ổ khóa cửa chính và cửa ban công ( khóa gạt ) | Đơn giá 520.000đ / 01 bộ | Đơn giá 800.000đ / 01 bộ |
Bếp | |||
35 | Tủ bếp trên (RxC: 380x750mm, max 5md) | HDF | Xoan đào |
36 | Tủ bếp dưới (600x790mm, max 5md) | Cánh tủ HDF | Cánh tủ xoan đào |
37 | Mặt đá bàn bếp ( max 5md ) | Đá đen Phú Yên | Đá kim sa |
38 | Chậu rửa chén innox SUS304 | Đơn giá 1.400.000đ / 01 bộ | Đơn giá 2.200.000đ / 01 bộ |
39 | Vòi rửa chén nóng lạnh | Đơn giá 1.100.000đ / 01 bộ | Đơn giá 1.600.000đ / 01 bộ |
Cầu thang | |||
40 | Đá cầu thang | Đá đen Phú Yên | Đá kim sa |
41 | Tay vịn cầu thang 60x80mm (max 7md) | Căm xe 8×8 cm 400.000đ/md | Căm xe 8×8 cm 400.000đ/md |
42 | Trụ deba cầu thang 180x180x1200mm (1 trụ) | Trụ gỗ sồi 1.500.000đ / 01 cái | Trụ gỗ căm xe 1.800.000đ / 01 cái |
43 | Lan can cầu thang (max 7md) | Lan can kiếng trụ inox | Lan can kiếng trụ inox |
44 | Ô lấy sáng cầu thang và ô giếng trời | Khung sắt bảo vệ, tấm bảo vệ, kính cường lực 10mm | Khung sắt bảo vệ, tấm bảo vệ, kính cường lực 15mm |
Thiết bị điện | |||
45 | Thiết bị công tắc và ổ cắm | Sino | Panasonic |
46 | Bóng đèn chiếu sáng các phòng | Đèn Philip 850.000đ / 01 phòng | Đèn Philip 1.300.000đ / 01 phòng |
47 | Bóng đèn chiếu sáng vệ sinh | Đèn Philip 350.000 | Đèn Philip 500.000đ |
48 | Đèn trang trí phòng khách | Đơn giá 650.000đ | Đơn giá 850.000đ |
49 | Đèn ban công | Đơn giá 380.000đ | Đơn giá 850.000đ |
50 | Đèn cầu thang | Đơn giá 380.000đ | Đơn giá 550.000đ |
51 | Đèn ngủ | Đơn giá 480.000đ | Đơn giá 800.000đ |
Thiết bị vệ sinh | |||
52 | Bồn cầu vệ sinh | INAX – TOTO đơn giá 3.200.000đ / 01 bộ | INAX – TOTO đơn giá 4.500.000đ / 01 bộ |
53 | Lavabo rửa mặt | INAX – TOTO đơn giá 1.300.000đ / 01 bộ | INAX – TOTO đơn giá 1.800.000đ / 01 bộ |
54 | Phụ kiện Lavabo | INAX – TOTO Giá 1.220.000/ 01 bộ | INAX – TOTO đơn giá 1.610.000đ / 01 bộ |
55 | Vòi sen tắm đứng | Đơn giá 2.930.000đ / 01 bộ | Đơn giá 4.100.000đ / 01 bộ |
56 | Vòi xịt WC | Đơn giá 355.000đ / 01 bộ | Đơn giá 355.000đ / 01 bộ |
57 | Phụ kiện 7 món WC | Đơn giá 1.500.000đ | Đơn giá 2300.000đ |
58 | Máy bơm nước | Panasonic 1.250.000đ/ 01 cái | Panasonic 1.250.000đ/ 01cái |
59 | Bồn nước | Đại thành 1000 lít | Đại thành 1500 lít |
Chống thấm | |||
60 | Hóa chất chống thấm WC, ban công, mái | Sika Topseal | Sika Topseal có dán lưới thủy tinh |
Điều kiện áp dụng đơn giá thi công xây dựng nhà trọn gói
- Tổng diện tích xây dựng lớn hơn 280m2 và diện tích sàn lớn hơn 60 m2/sàn
- Điều chỉnh đơn giá xây nhà trọn gói:
- Nhà có trên 06 sàn trở lên.
- Nhà có thang máy.
- Nhà trong hẻm nhỏ: Hẻm nhỏ hơn phải chở xe ba gác, hẻm nhỏ hoặc khu vực không có chỗ tập kết vật tư bằng xe tải lớn và phải chở bằng xe ba gác.
- Nhà có tổng diện tích nhỏ hơn 280 m2.
- Nhà xây dựng làm khách sạn, phòng trọ cho thuê.
XEM CÁCH TÍNH DIỆN TÍCH XÂY DỰNG TẠI ĐÂY